Nhóm 1: Vai trò & nghề nghiệp
- Hair Stylist - Nhà tạo mẫu tóc
- Barber - Thợ cắt tóc nam / Thợ cạo
- Hairdresser - Thợ làm tóc (thường dùng cho nữ)
- Colorist - Chuyên gia nhuộm tóc
- Hair Technician - Kỹ thuật viên tóc
- Hair Consultant - Tư vấn viên tóc / Chuyên gia tạo kiểu
Nhóm 2: Dịch vụ làm tóc
- Hair Cut – Cắt tóc
- Hair Styling – Tạo kiểu tóc
- Hair Coloring – Nhuộm tóc
- Balayage – Kỹ thuật nhuộm loang màu tự nhiên
- Highlight / Lowlight – Nhuộm sáng / tối từng sợi
- Ombre / Sombre – Nhuộm chuyển tông / chuyển nhẹ
- Hair Perm – Uốn tóc
- Hair Straightening – Duỗi tóc
- Rebonding – Duỗi phục hồi
- Hair Botox – Phục hồi tóc bằng botox
- Keratin Treatment – Dưỡng tóc bằng keratin
Nhóm 3: Chất liệu & sản phẩm
- Hair Texture – Kết cấu tóc (thẳng, xoăn, gợn sóng...)
- Hair Porosity – Độ xốp của tóc (ảnh hưởng hấp thụ hóa chất)
- Scalp Care – Chăm sóc da đầu
- Leave-in Conditioner – Dưỡng tóc không cần xả
- Heat Protectant – Xịt chống nhiệt
- Hair Serum – Tinh chất dưỡng tóc
- Hair Wax / Pomade / Clay / Gel – Các loại sáp, gel tạo kiểu
Nhóm 4: Thẩm mỹ & xu hướng
- Face Shape & Haircut – Kiểu tóc phù hợp khuôn mặt
- Hair Trend – Xu hướng tóc
- Layered Haircut – Cắt tầng
- Texturizing – Tạo độ phồng và chuyển động
- Blunt Cut – Tóc cắt bằng
- Fade / Taper / Undercut – Kiểu cắt nam phổ biến
Nhóm 5: Kinh doanh & thương hiệu cá nhân
- Hair Branding – Xây dựng thương hiệu nghề tóc
- Hair Portfolio – Bộ sưu tập mẫu tóc (ảnh stylist từng làm)
- Hair Salon Marketing – Tiếp thị cho salon tóc
- Client Retention – Giữ chân khách hàng
- Stylist Profile – Hồ sơ cá nhân stylist
- Booking Online – Đặt lịch làm tóc trực tuyến
Nhóm 6: Kiến thức chăm sóc tóc
- Hair Types – Các loại tóc (tóc mỏng, dày, xoăn tự nhiên, khô xơ...)
- Split Ends – Tóc chẻ ngọn
- Hair Breakage – Tóc gãy rụng
- Dandruff – Gàu
- Hair Loss – Rụng tóc
- Hair Growth Cycle – Chu kỳ mọc tóc
- Deep Conditioning – Ủ dưỡng sâu
- Scalp Exfoliation – Tẩy tế bào chết da đầu
Nhóm 7: Dụng cụ và thiết bị làm tóc
- Flat Iron / Hair Straightener – Máy duỗi tóc
- Curling Iron – Máy uốn tóc
- Blow Dryer – Máy sấy tóc
- Hair Diffuser – Đầu sấy tạo xoăn tự nhiên
- Hair Clips / Sectioning Clips – Kẹp chia tóc
- Hair Brush / Comb Types – Các loại lược dùng trong tạo kiểu
- Shears / Scissors – Kéo cắt tóc chuyên dụng
- Cape / Gown – Áo choàng cắt tóc
Nhóm 8: Phong cách & cá tính tóc
- K-Pop Hair Trend – Xu hướng tóc từ idol
- Vintage Hair Style – Kiểu tóc cổ điển
- Pixie Cut / Bob Cut / Shag Cut – Các kiểu tóc ngắn đặc trưng
- Mullet / Wolf Cut – Tóc layer cá tính
- Bangs / Curtain Bangs / Blunt Bangs – Các kiểu mái
- Hair Makeover – Biến hóa toàn diện kiểu tóc
Nhóm 9: Kỹ năng nghề nghiệp stylist
- Client Consultation – Tư vấn khách hàng
- Before & After Photo – Ảnh trước/sau khi làm tóc
- Tone Matching – Chọn màu phù hợp với da
- Color Correction – Sửa màu nhuộm lỗi
- Hair Mapping – Phân vùng đầu để xử lý tóc kỹ thuật
- Time Management in Salon – Quản lý thời gian khi phục vụ
Cập nhật: 22:58 23/07/2025